Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Tobadexa Eye drops
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin; Dexamethasone
- Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-13344-11
Tobaso
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-14702-12
Tobdrops-D
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-15319-12
Tobrabact
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-5923-01
Tobracol
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-1387-06
Tobralcin
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin sulfate
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-14875-12
Tobralcin 3mg/ml
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai
- Số đăng ký: VN-10330-05
Tobralyr 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-0676-06
Tobramycin 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-2054-06
Tobramycin Actavis
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin sulfate
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-15702-12
Tobramycin ophthalmic solution USP
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-3mg/ml
- Số đăng ký: VN-3101-07
Tobraneg
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt 0,3%
- Số đăng ký: VN-5991-08
Tobraquin
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-14413-11
Tobrex
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-7954-09
Tobrex 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Thuốc mỡ tra mắt
- Số đăng ký: VN-8989-04
Tobrex 5ml
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-8039-04
Tobrich
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
- Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-8165-04
Tobrin
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin sulfate
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ măt
- Số đăng ký: VN-10714-10
Tobrmycin 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: V264-H12-06
Tobti lemon
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
- Dạng thuốc: Viên ngậm
- Số đăng ký: VN-14582-12