Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng

Unial ophthalmic solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: sodium hyaluronate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8674-04

Uniflox

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai
  • Số đăng ký: VN-7628-03

Unifluoron

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8675-04

Uniflurone

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5684-10

Union Dexamethasone

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone disodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15114-12

Unitacin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8024-03

Unitear eye drop

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: HPMC 2910, Dextran 70
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-2056-06

Uniten

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ketotifen, Chlorobutanol, glycerin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8336-04

Unitoba 5ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8025-03

Unitoba-D

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone, tobramycin
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-3297-07

Usanfex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluconazole
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-4091-07

Utabon Adults

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Oxymetazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch xịt mũi-0,5mg/ml
  • Số đăng ký: VN-0833-06

Utabon Pediatric

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Oxymetazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VN-8079-09

Uzalk eye drop

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Povidone
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8677-04

V Rohto

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazoline, Neostigmine, Dikaliglycyrrhizinate, Chlorpheniramine, Pyridoxine, Panthenol, Kalium L-aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-6000-01

V.Coldin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone, Xylometazoline
  • Dạng thuốc: Thuốc xịt mũi
  • Số đăng ký: VNA-3200-00

V.Rohto

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazoline, Neostigmine methylsulfate, Dipotassium glycyrrhizinate, Chlorpheniramine, Vitamin B6, panthenol, kalium aspartat
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNB-1993-04

V.Rohto cool

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tetrahydrozoline HCl 6mg, allantoin 24mg, chlorpheniramin maleat 3,6mg, potassium L-aspartate 120mg, Pyridoxine HCl 12mg
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ 12ml thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-14100-11

V.Rohto Lycée

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tetrahydrozoline HCl 5,2mg, zinc sulfate 13mg, chlorpheniramin maleat 1,3mg, cyanocobalamin 0,78mg, pyridoxin HCl 6,5mg, Potassium L-aspartate 130mg
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ 13ml thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-14101-11

Vacocipdex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ciprofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: V317-H12-05