Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng

Xanalin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Polymyxin B, Neomycin, gramicidin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-6011-01

Xazincort

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin 7,5 mg; Dexamathason natri phosphat 15 mg; Neomycin sulfat 75 mg
  • Số đăng ký: VD-10232-10

Xicobel

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Diphenhydramine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNA-3361-00

Xuzulex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline
  • Dạng thuốc: Thuốc xịt mũi
  • Số đăng ký: VN-10024-05

Xuzulex Nasal Spray 0,1%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Thuốc xịt mũi
  • Số đăng ký: VN-15809-12

Xylo - Fran 0,05%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin hydroclorid 5mg
  • Số đăng ký: VD-11487-10

Xylo - Fran 0,1%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin hydroclorid 10mg
  • Số đăng ký: VD-11488-10

Xylo Balan 0,05ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VN-7847-03

Xylo Balan 0,1ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VN-7848-03

Xylofar

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin hydroclorid 5mg
  • Dạng thuốc: hộp 1 lọ 10 ml dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VD-14277-11

Xylometazolin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VNB-4411-05

Xylometazolin 0,05%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VD-4262-07

Young na Ophthalmic Solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Vitamin B12, Chlorpheniramine maleate, Neostigmine methylsulfate, Aminoethylsulfonic acid, Chondroitin Natri sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-0750-06

Yuhandexacom inj

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone disodium phosphate
  • Dạng thuốc: dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15938-12

Zamod

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone natri phosphate, Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5185-08

Zenoflox

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0,3%w/v
  • Số đăng ký: VN-2782-07

Zovirax ophthalmic ointment

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Acyclovir
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ tra mắt
  • Số đăng ký: VN-8143-04

Zvezdochka Nasal Drop 0,05%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin hydroclorid
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VD-5708-08

Zvezdochka Nasal Drops 0,1%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin hydroclorid 0,1%
  • Số đăng ký: VD-9981-10

Zvezdochka Nasal Spray 0,1%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazolin hydroclorid
  • Dạng thuốc: Dung dịch xịt mũi
  • Số đăng ký: VD-5709-08