Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Timolol Maleate Eye Drops 0.5%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi ml dung dịch chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-21434-18
Carbomer
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Carbomer
- Dạng thuốc: Gel tra mắt 0,2%
Tobradex
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg
- Dạng thuốc: Mỡ tra mắt
- Số đăng ký: VN-21629-18
Đại bổ VI.American
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: cao khô dược liệu 523,2mg tương đương với dược liệu Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg, Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 480mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-31343-18
Nhân trần
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Nhân trần
- Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
- Số đăng ký: VD-31269-18
Qbizolin 0,05%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazoline hydrochloride 5mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ, xịt mũi
- Số đăng ký: VD-31155-18
Besifloxacin
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Besifloxacin
- Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt;Thuốc nhỏ mắt
Diquas
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi 1ml dung dịch chứa: Natri diquafosol 30mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-21445-18
Bạc nitrat
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt bạc nitrat 1%.
Pirenoxine
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Pirenoxine
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt; Viên nén;Hỗn dịch nhỏ mắt;Thuốc nhỏ mắt
Quimodex
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-31346-18
Nhiệt miệng PV
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Cao đặc hỗn hợp 533 mg tương đương với 2730 mg dược liệu bao gồm: Hoàng bá 430mg; Hoàng cầm 430mg; Bạch thược 170mg; Hoàng liên 170mg; Thạch cao 170mg; Tế tân 170mg; Cam thảo 170mg; Tri mẫu 170mg; Huyền sâm 170mg; Sinh địa 170mg; Mẫu đơn bì 170mg; Qua lâu
- Dạng thuốc: Viên nén bao đường
- Số đăng ký: VD-32170-18
Latanoprost
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Latanoprost
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt 0.005% w/v
Brinzolamid
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Brinzolamide
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt;Hỗn dịch nhỏ mắt
Daenase Ophthalmic Solution
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 3mg/6ml
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-21638-18
Naphazolin 0,05%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt)
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
- Số đăng ký: VD-31239-18
Accutob
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt 0,3%
- Số đăng ký: VN-5353-08
Accutob-D
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt Tobramycin 15mg/5ml, Dexaphosphat 5m
- Số đăng ký: VN-5354-08
Acicef
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Pefloxacin mesylate dihydrate
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt-0,3% Pefloxacin
- Số đăng ký: VN-2077-06
Acular
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Ketorolac tromethamine
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-5mg/ml
- Số đăng ký: VN-4151-07