Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 18
Myrudin
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Mỗi 5ml siro chứa Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat) 5mg
- Dạng thuốc: Siro
- Số đăng ký: VD-33837-19
Myogynan SH
- Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
- Thành phần: Metronidazol 500 mg; Nystatin (tương ứng 20 mg) 100.000 UI; Neomycin sulfat (tương ứng 100 mg) 65.000 UI
- Dạng thuốc: Viên nén đặt âm đạo
- Số đăng ký: VD-33224-19
Muslexan 6
- Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
- Thành phần: Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 6mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33916-19
Muslexan 4
- Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
- Thành phần: Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33915-19
MucousAPC 100
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi gói 1,5g chứa: Carbocistein 100 mg
- Dạng thuốc: Thuốc bột uống
- Số đăng ký: VD-33390-I9
Muldini
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Mỗi gói 1,5g thuốc cốm chứa: Thiamin hydroclorid 5 mg; Riboflavin 2 mg; Nicotinamid 20 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Dexpanthenol 3 mg
- Dạng thuốc: Thuốc cốm
- Số đăng ký: VD-33647-19
Moxiforce Eye drops
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid27,25mg) 25mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-22486-19
Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi 5ml dung dịch chứa: Moxifloxacin hydrochlorid 25mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-22375-19
Molukat 4
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
- Dạng thuốc: Viên nén nhai
- Số đăng ký: VD-33303-19
Molantel 50
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: Cilostazol 50mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33716-19
Mộc qua phiến
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Mộc qua
- Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
- Số đăng ký: VD-33543-19
Mucorel
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Erdostein 300mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33944-19
Mộc hương gia
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cao đặc Hoàng liên (tương đương với 1g Thân rễ Hoàng liên) 200mg; Cao đặc Mộc hương (tương đương với 1g Rễ Mộc hương) 100mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33699-19
Mirindes 90
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ticagrelor 90mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33914-19
Mirindes 60
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ticagrelor 60mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33913-19
Miracel
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Mỗi 8ml chứa Docetaxel khan 160mg
- Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: QLĐB-789-19
Milepsy 200
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Natri valproat 200mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan trong ruột
- Số đăng ký: VD-33912-19
Milrixa
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg/ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-22370-19
Mifetone 200mcg
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Misoprostol phân tán trong HPMC 2910 (tỷ lệ 1:100) (tương đương với 200mcgMisoprostol) 20mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33218-19
Mibefen supra 160
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Fenofibrat 160mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33911-19