Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 23
Lancid 15
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Lansoprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 15mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33270-19
Lanam DT 200mg/28,5mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 200mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 28,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33453-19
Lanam DT 400mg/57mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 57mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33454-19
Lainmi 4mg
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
- Dạng thuốc: Viên nén nhai
- Số đăng ký: VN-22310-19
Kuzokan
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Alpha lipoic acid 300mg
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VD-33793-19
Lactated Ringer's Injections
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,3 lOg; Potasium Chlorid 0,03 Og; Calcium chloride dihydrate 0,02g; Sodium chloride 0,600g
- Dạng thuốc: Dung dịch truyền
- Số đăng ký: VN-22250-19
Kupacen
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Aceclofenac 100mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33749-19
Kozemix
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Perindopril erbumin 8 mg; Indapamid 2,5 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33575-19
Korus Captopril Tab.
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Captopril 25mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-22396-19
Klicok Capsule
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Celecoxib 200mg
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-22352-19
Kim tiền thảo P/H
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Cao đặc kim tiền thảo (tương đương với 2,3g dược liệu) 200 mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33846-19
Kim tiền thảo HL
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo 4,8g) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương ứng với 1,2g Râu ngô) 35 mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33781-19
Kidoxol
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml
- Dạng thuốc: Sirô
- Số đăng ký: VN-22242-19
Kenzuda 10/12,5
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33648-19
Kefcin 375 SR
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim giải phóng chậm
- Số đăng ký: VD-33302-19
Kê huyết đằng
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: Kê huyết đằng 1 kg
- Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
- Số đăng ký: VD-33327-19
Kanpo
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Sulpirid 50 mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33462-19
Kalibt Granule
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: calcium polystyrene sulfonate 5g
- Dạng thuốc: Cốm pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VN-22487-19
Kahagan New
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Cao đặc atiso (tương đương Actiso 900mg) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương rau đắng đất 600mg) 75mg; Cao đặc Bìm Bìm (tương đương Bìm bìm biếc 75mg) 7,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33789-19
Kaldaloc
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Cilnidipin 10mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33382-19