Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 24
Jubitel
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Telmisartan Tablet 80mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-22424-19
Kaciflox
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 436,8 mg) 400 mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33459-19
Joterox
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mỗi tuýp 15g chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg
- Dạng thuốc: Gel bôi ngoài da
- Số đăng ký: VD-33853-19
Jakavi 10mg
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Ruxolitinib (dưới dạng ruxolitinib phosphat) 10mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN3-244-19
Ivabran 5mg
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 5 mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-22427-19
Itraconazole 100mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33738-19
Itopagi
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Itoprid hydroclorid 50 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33381-19
Iritero 40mg/2ml
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 40mg/2ml
- Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN3-235-19
Irinotecan Hydrochloride Injection 40mg/2ml
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Irinotecan hydroclorid40mg/2ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN3-237-19
Intagra 50
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-22272-19Nhà sản xuất: Intas Pharmaceu
Ipalzac
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Acid mefenamic 250mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: GC-329-19
Imidu 60 mg
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Isosorbid-5-mononitrat 60mg
- Dạng thuốc: Viên nén tác dụng kéo dài
- Số đăng ký: VD-33887-19
Imidagi 10
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Imidapril hydroclorid 10 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33380-19
Imatig
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Tigecyclin 50mg
- Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
- Số đăng ký: VN3-246-19
Imefed 875mg/125mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 125mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33452-19
Ikervis
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Ciclosporin0,3mg/0,3ml
- Dạng thuốc: Nhũ tương nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN3-245-19
Ifosfamide 1000 Stada
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Ifosfamid 40mg/ml
- Dạng thuốc: Dung dịch truyền
- Số đăng ký: VN-22305-19
Ích tràng khang TW3
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Bạch linh là gì' href='../thuoc-goc-2327/bach-linh.aspx'>Bạch linh 50mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương (Đảng sâm 200mg; Hoài sơn 200mg; Cam thảo 200mg; Bạch linh 150mg; Cát cánh 100mg; Bạch biển đậu 100mg) 270mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33579-19
Ích mẫu-Medi
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 4000 mg, Hương phụ 1250 mg, Ngải cứu 1000 mg) 507 mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng (xanh)
- Số đăng ký: VD-33478-19
IbuAPC
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Mỗi 100 ml chứa: Ibuprofen 2000 mg
- Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VD-33387-19