Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 33

Đại tràng bảo dược

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Cao khô Hoàng liên tỷ lệ 1/4,5 (tương đương Hoàng liên 800mg) 178mg; Bột Mộc hương 200mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VD-33563-19

Đại táo

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: Đại táo 1 kg
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
  • Số đăng ký: VD-33317-19

Cytarabine - Belmed

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Cytarabin 100mg
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm đông khô
  • Số đăng ký: VN-22372-19

Cyna Extra

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 2g chứa cao đặc Actiso (tương đương 100g lá tươi Actiso) 2,5g
  • Dạng thuốc: Thuốc cốm
  • Số đăng ký: VD-33140-19

CyanocobalamineInjection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Cyanocobalamine2000mcg/2ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-22469-19

Cutasic 4

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Methylprednisolon 4mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-33861-19

Cutasic 16

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Methylprednisolon 16 mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-33860-19

Cufo Lozenges (Lemon)

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-22367-19

Cufo Lozenges (Honey Lemon)

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-22366-19

Crocin 200 mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VD-33768-19

Cratsuca Suspension "Standard"

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Sucralfat 1g
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-22473-19

Coxvic 50

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Cao Pygeum africanum (tương đương với tổng sterol tính theo beta- sitosterol không được ít hơn 6,5 mg) 50mg;
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-33198-19

Coxihope 60

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Etoricoxib 60mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-22270-19

Cốt toái bổ

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: cốt toái bổ 1 kg
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
  • Số đăng ký: VD-33316-19

CoRycardon

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Irbesartan 150mg;Hydrochlorothiazide12,5mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-22389-19

Collydexa gold

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tra mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai
  • Số đăng ký: VD-33155-19

Colchicina Seid lmg Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Colchicine lmg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-22254-19

Colchicin 0,5mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Colchicin 0,5mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-33795-19

Codexto Tab

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20 mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-22419-19

Codermo 0,1% Lotion

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Mỗi 30ml lotion chứa: Mometason furoat 27mg
  • Dạng thuốc: Lotion
  • Số đăng ký: VN-22307-19