Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 347
Bé ho Mekophar
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Dextromethorphan HBr 5 mg, Chlorpheniramin maleate 1g, Guaifenesin 50mg
- Dạng thuốc: Thuốc bột uống
- Số đăng ký: VD-10620-10
Bé nóng 100mg
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Acetaminophen
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VNA-1883-04
Beaflu
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Paracetamol, Pseudoephedrine hydrochloride, Chlorpheniramine maleate
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-3703-07
Bearcef
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-6878-02
Bearcef 250mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime acetyl
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim 250mg Cefuroxim
- Số đăng ký: VN-4739-07
Bearcef 25mg/ml
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxim axetil
- Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VN-12414-11
Bearclor
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-10235-05
Bearco-F
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Acetaminophen, Brompheniramin maleate, Pseudoephedrine hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-1804-06
Beargel
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Aceglutamide Aluminum, Simethicone, Magnesium hydroxide, Aluminum hydroxide
- Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VN-1300-06
Bearnir
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefotaxime
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-14154-11
Bearoxyl
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefadroxil
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-10236-05
Beartaxim Inj
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefotaxime
- Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-8431-04
Beartec Tablet 10mg
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Enalapril maleate
- Dạng thuốc: Viên nén-10mg
- Số đăng ký: VN-1805-06
Bearverin
- Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
- Thành phần: Propiverine Hydrocholoride
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-6107-08
Beathricin Lozenges
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Lignocaine hydrochloride, Tyrothricin
- Dạng thuốc: Viên ngậm
- Số đăng ký: VN-4849-07
Beauliver
- Thành phần: Cao mềm Thục địa, cao mềm đương quy, cao mềm xích thược, cao mềm bồ hoàng, cao mềm Quế tâm, cao mềm Can khương, cao mềm Cam thảo, cao mềm Hắc đậu
- Số đăng ký: V1318-H12-10
Beautidin 200mg
- Thành phần: Povidone Iodine
- Dạng thuốc: Viên đặt
- Số đăng ký: V38-H12-06
Beautycap soft capsule
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: L-Cystine
- Dạng thuốc: Viên nang mềm-500mg
- Số đăng ký: VN-4355-07
Beautygel
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Erythromycin, Tretinoin
- Dạng thuốc: Gel
- Số đăng ký: VN-14641-12
Beazyme Tablet
- Thành phần: Proteolytic enzyme from Carcia Papaya (Papain)
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-10136-10