Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 371

Bimoclav 375

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, Kali Clavulanate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-4698-07

Bimoclav 625

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicillin, clavulanate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim Amoxocillin 500mg, Acid clavulam
  • Số đăng ký: VN-5815-08

Bimoxine

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, Cloxacillin
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha hỗn dịch
  • Số đăng ký: VNB-1932-04

Bimoxyl

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, clavulanate potassium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6210-02

Binagen

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-15504-12

Binamôn

  • Thành phần: sodium bicarbonate, Bột mịn mẫu lệ, Bột mịn ô tặc cốt, Bột mịn nghệ
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VNB-3122-05

Binancef-500 DT

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Viên nén phân tán
  • Số đăng ký: VN-14750-12

Bindicel

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-11068-10

Binex eyerich

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chlorpheniramine, Natri chondroitin, Pyridoxine, Neosticmin
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9426-05

Binexamorin

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-14472-12

Binexbi tocin ophthalmic solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9427-05

Binexbilalus

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus
  • Dạng thuốc: Cốm-75mg/gói
  • Số đăng ký: VN-0057-06

Binexbilalus Granule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VN-13508-11

Binexcadil

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Doxazosin mesylate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-15913-12

Binexcefxone

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri Ceftriaxone
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-14689-12

Binexceta inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftazidine
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-14473-12

Binexclear F

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9926-05

Binexclear-F Ophthalmic Solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13509-11

Binexcolin

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Natri citicolin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-500mg/2ml Citicoline
  • Số đăng ký: VN-2343-06

Binexcolin Injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicolin sodium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15233-12