Accupril® (quinapril) là một chất ức chế ACE (viết tắt của enzym chuyển hóa angiotensin). Accupril® thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp và suy tim.
Accupril® cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh suy tim sung huyết
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh bệnh thận tiểu đường, tăng huyết áp và loạn thất trái
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ
Bạn không nên sử dụng Accupril® nếu bạn bị dị ứng với quinapril hay bất kỳ chất ức chế ACE nào, chẳng hạn như benazepril, captopril, fosinopril, enalapril, lisinopril, moexipril, perindopril, ramipril hoặc trandolapril.
Nếu bạn bị tiểu đường thì không được sử dụng thuốc Accupril® cùng với bất kỳ loại thuốc nào khác có chứa aliskiren (Amturnide®, Tekturna®, Tekamlo®, Valturna®).
Không sử dụng Accupril® nếu bạn đang mang thai. Nếu bạn có thai, ngưng dùng thuốc này và báo cho bác sĩ ngay lập tức. Accupril® có thể gây chấn thương hoặc tử vong cho thai nhi nếu bạn dùng thuốc trong tháng thứ hai hoặc thứ ba.
Quinapril có thể đi qua sữa mẹ và gây hại cho em bé bú. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên gọi cấp cứu nếu có bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng với Accupril®: phát ban, đau dạ dày nghiêm trọng, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các tình trạng sau:
Tác dụng phụ Accupril® thông thường có thể bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Quinapril được sử dụng để điều trị huyết áp cao. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị suy tim. Quinapril thuộc nhóm thuốc ức chế ACE, hoạt động bằng cách giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.
Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp
Liều khởi đầu: bạn dùng 10 hoặc 20mg, uống 1 lần/ngày, đối với những bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu.
Liều duy trì: bạn dùng 20–80mg uống mỗi ngày, dùng một liều duy nhất hoặc trong hai liều chia đều.
Liều thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg, uống 2 lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 20–40mg uống mỗi ngày trong hai liều chia đều.
Liều thông thường cho bệnh suy tim sung huyết: bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho bệnh tăng huyết áp: bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.
Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Bạn hãy tham khảo ý kiến từ bác sĩ để biết thêm thông tin.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc quinapril có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc quinapril bao gồm aliskiren, lithium, sacubitril, một số loại thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch/tăng nguy cơ nhiễm trùng (chẳng hạn như everolimus, sirolimus), các loại thuốc có thể làm tăng mức kali trong máu (chẳng hạn như ARBs bao gồm losartan/valsartan, thuốc tránh thai có chứa drospirenone).
Sản phẩm này có chứa magiê có thể gây trở ngại cho khả năng hấp thụ một số loại thuốc nhất định của cơ thể, đặc biệt nếu bạn dùng chúng cùng một lúc. Những thuốc này bao gồm thuốc kháng sinh quinolone (như ciprofloxacin, levofloxacin), kháng sinh tetracycline (như doxycycline, minocycline), thuốc tuyến giáp (như levothyroxine) và thuốc cho loãng xương (bisphosphonates như alendronate). Đây không phải là một danh sách đầy đủ. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ thời gian uống giữa các liều và khi nào nên dùng thuốc.
Một số sản phẩm có thành phần có thể làm tăng huyết áp của bạn hoặc làm trầm trọng thêm bệnh suy tim. Bạn hãy báo cho dược sĩ biết bạn đang sử dụng sản phẩm nào và hỏi cách sử dụng chúng một cách an toàn (đặc biệt là các sản phẩm ho và cảm, thuốc hỗ trợ chế độ ăn uống hoặc NSAIDs chẳng hạn như ibuprofen/naproxen).
Phản ứng rất nghiêm trọng có thể xảy ra nếu bạn đang được tiêm dị ứng do ong chích và cũng đang dùng quinapril. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ biết bạn đang sử dụng loại thuốc nào.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Chóng mặt, choáng váng hoặc mệt mỏi có thể xảy ra khi cơ thể bạn đáp ứng với thuốc. Ho khan, buồn nôn hoặc ói mửa cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm các triệu chứng của một mức cao kali trong máu (chẳng hạn như yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều), ngất xỉu.
Mặc dù quinapril có thể được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề về thận hoặc điều trị những người có vấn đề về thận, thuốc cũng hiếm khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thận hoặc làm cho chúng trở nên tồi tệ hơn. Bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng thận của bạn trong khi bạn đang dùng quinapril. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu của vấn đề về thận như sự thay đổi lượng nước tiểu.
Thuốc này hiếm khi gây ra bệnh gan nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của tổn thương gan, chẳng hạn như buồn nôn/nôn không ngừng, chán ăn, đau bụng, vàng mắt/da, nước tiểu sẫm màu.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn nên đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.