Vitamin A là một loại vitamin tan trong dầu. Vitamin A còn được gọi là retinol, thường được sử dụng cho trong các trường hợp:
Khi dùng vitamin A, bạn nên dùng retinol theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể nuốt thuốc viên nang hoặc viên nén trong trường hợp sử dụng viên thuốc nang hoặc viên nén. Trong trường hợp sử dụng thuốc dạng lỏng, đo thuốc bằng muỗng đo hoặc cốc đo liều đặc biệt, không phải bằng muỗng ăn thông thường. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không dùng nhiều hoặc ít hơn so với liều khuyến cáo của vitamin A.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu hụt vitamin A, không liên quan đến bệnh khô mắt:
Bạn dùng 100000 IU uống hoặc tiêm bắp trong ba ngày, tiếp theo là 50000 IU mỗi ngày trong hai tuần. Sau hai tuần, banjn dùng liều hàng ngày 10000-20000 IU trong vòng hai tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn trong chương trình can thiệp cộng đồng:
Bạn dùng liều duy nhất 20000 IU uống mỗi tháng trong vòng 6 tháng, 4 tháng hoặc 1 tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khớp:
Bạn dùng 0,5 mg/kg etretinate (một dạng vitamin A) uống trong bốn tuần, sau đó giảm xuống 0,25 mg/kg hàng ngày nếu thiếu cải thiện hoặc mắc tác dụng phụ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú:
Bạn dùng 1000-6000 mg retinol và 3000 IU-10000 IU vitamin A hàng ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư dạ dày và ruột:
Bạn dùng 5000 IU và 50000 IU mỗi tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm những tác dụng phụ liên quan đến ung thư:
Bạn dùng 100000 IU vitamin A tiêm mỗi tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư cổ tử cung:
Việc bổ sung vitamin A có thể cần được thực hiện trong 1-3 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư đại trực tràng:
Bạn có thể dùng 25000 IU vitamin A kết hợp với 30 mg beta-carotene một lần mỗi ngày đến 7 năm nếu thiếu hiệu quả.
Liều dùng thông thường cho người lớnđể hỗ trợ nhiễm HIV:
Phụ nữ và trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh có thể dùng một liều lớn vitamin A (400000 IU ở người lớn và 50000 IU ở trẻ em) trong hai năm.
Phụ nữ mang thai nhiễm HIV được dùng sắt và folate riêng rẽ hoặc kết hợp với vitamin A (tương đương 3 mg retinol) hàng ngày bằng đường uống từ tuần thứ 18-28 của thai kỳ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gan:
Bạn dùng liều hàng ngày là 5000 IU vitamin A trong 6 tháng hoặc 10000 IU vitamin A trong 4 tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư phổi:
Bạn dùng 20-50 mg beta-carotene uống hàng ngày hoặc cách ngày trong 5-12 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớnmắc bệnh vảy nến:
Bạn có thể dùng liều 1 mg/kg hàng ngày. Ngoài ra, 10-75 mg acitretin được dùng bằng đường uống hàng ngày, riêng lẻ hoặc kết hợp với psorlen và với tia cực tím A/B (PUVA/PUVB), và liều 1 mg/kg hoặc 75 mg etretinate được dùng bằng đường uống hàng ngày trong sáu tuần đến 12 tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn đối với tác dụng phụ của xạ trị:
Bạn dùng 10000 IU retinyl palmitate hàng ngày trong 90 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớnmắc bệnh viêm võng mạc sắc tố (rối loạn thị giác):
Bạn dùng liều 15000 IU vitamin A palmitat hàng ngày dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Liều dùng thông thường cho người lớnmắc bệnh ung thư da:
Bạn dùng100000 IU vitamin A uống hàng ngày trong 18 tháng.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào:
Bạn cho trẻ dùng 25-45 mg tất cả dạng trans axit retinoic (ATRA) hàng ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh thiếu máu:
Bạn cho trẻ dùng 3000 mg vitamin A uống mỗi ngày trong hai tháng.
Liều dùng thông thường cho trẻ em sinh non mắc bệnh loạn sản phế quản phổi:
Bạn cho trẻ dùng 2000 IU uống hàng ngày hoặc dùng 4000 IU uống ba lần mỗi tuần.
Liều dùng thông thườngđể thúc đẩy tăng trưởng ở trẻ em:
Bạn cho trẻ dùng 60 mg vitamin A, chia thành 1-6 liều cách nhau 4-6 tháng, trong 12-104 tuần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh xơ nang:
Bạn cho trẻ dùng 3000 mg dạng tương đương hoạt động retinol (Raes) hàng ngày ở trẻ em trên 8 tuổi.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sốt rét:
Bạn cho trẻ từ 6-60 tháng tuổi dùng một viên nang (hay nửa viên nang nếu trẻ hơn 12 tháng) chứa 200000 IU vitamin A) mỗi ba tháng trong 13 tháng.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Vitamin A có dạng viên nang mềm và hàm lượng vitamin A 5000 IU, vitamin A 10000 IU, vitamin A 25000 IU.
Trước khi dùng vitamin A, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng những thuốc sau đây:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Việc sử dụng vitamin có thể dẫn đến phản ứng dị ứng nếu bạn bị dị ứng với vitamin A hoặc phần không hoạt tính khác trong công thức thuốc. Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, họng.
Ngoài ra, vitamin A có thể gây ra một số tác dụng phụ sau đây:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thuốc lutein thường được sử dụng như một thuốc thay thế để điều trị bệnh về mắt.
Lutein cũng được biết đến như một loại vitamin cho mắt bởi vì nó mang lại nhiều lợi ích cho những người mắc các chứng bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng (AMD), đục thủy tinh thể, viêm sắc tố võng mạc.
Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng thuốc này để phòng ngừa ung thư ruột kết, ung thư vú, đái tháo đường tuýp 2, bệnh tim vì nó chứa nhiều beta-caroten và vitamin A.
Bạn hãy sử dụng thuốc lutein theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn.
Bạn nên bảo quản thuốc lutein ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Theo nghiên cứu, liều lutein khuyến cáo như sau:
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng:
Bạn nên uống 6 mg lutein mỗi ngày, có thể dùng thực phẩm bổ sung hoặc bổ sung thông qua chế độ ăn. Những người sử dụng liều lutein từ 6,9 đến 11,7 mg mỗi ngày được bổ sung bằng chế độ ăn có nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể thấp.
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm triệu chứng của thoái hóa điểm vàng:
Bạn nên uống 10 mg thực phẩm bổ sung lutein mỗi ngày.
Bên cạnh đó, bạn có thể bổ sung 44 mg lutein trong mỗi cốc cải xoăn nấu chín, 26 mg trong mỗi chén rau bina nấu chín và 3 mg trong mỗi chén bông cải xanh.
Liều lutein khuyến cáo cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:
Liều dùng thông thường cho trẻ để giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng:
Bạn cho trẻ uống 6 mg lutein mỗi ngày, có thể dùng thực phẩm bổ sung hoặc bổ sung thông qua chế độ ăn. Những người sử dụng liều lutein từ 6,9 đến 11,7 mg mỗi ngày được bổ sung bằng chế độ ăn có nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể thấp.
Liều dùng thông thường cho trẻ để giảm triệu chứng của thoái hóa điểm vàng:
Bạn cho trẻ uống 10 mg thực phẩm bổ sung lutein mỗi ngày.
Thuốc lutein có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi dùng thuốc lutein, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với lutein, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với lutein. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ của bạn hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng lutein.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của lutein hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Theo một nghiên cứu, thuốc lutein khá an toàn nếu được sử dụng hợp lý. Liều lutein từ 6,9–11,7 mg mỗi ngày được xem như liều an toàn không gây tác dụng phụ. Thực phẩm bổ sung lutein được sử dụng trong nghiên cứu một cách an toàn có liều lên đến 15 mg mỗi ngày trong 2 năm. Tuy nhiên, quá liều lutein có thể làm da hơi vàng. Nghiên cứu cho thấy liều lutein 20 mg mỗi ngày vẫn khá an toàn.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.