Norash Cream

Nhóm thuốc
Thuốc điều trị bệnh da liễu
Thành phần
Dimethicone, Kẽm oxide, Calamine, Cetrimide
Dạng bào chế
Kem dùng ngoài-20g
Dạng đóng gói
Hộp 1 tuýp 20g
Sản xuất
Raptakos Brett & Co., Ltd - ẤN ĐỘ
Đăng ký
Raptakos Brett & Co., Ltd - ẤN ĐỘ
Số đăng ký
VN-0980-06
Chỉ định khi dùng Norash Cream
Sát khuẩn, kích thích liền da, tránh lên sẹo, được dùng bôi ngoài da, điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da và mụn nhọt, các vết thương, vết bỏng có nguy cơ nhiễm trùng như: Mụn trứng cá, mụn mủ. Vết thương nông, trầy da do đứt tay, chân, sau khi cạo râu, côn trùng cắn. Nứt nẻ tay, chân. Rôm sảy, đỏ da mông, hăm ở trẻ em và người lớn nằm lâu do bệnh. Bỏng độ 1.
Cách dùng Norash Cream
Bôi ngoài da tại vị trí cần tác dụng ngày 2-3 lần.
Chống chỉ định với Norash Cream
Trong trường hợp vết thương rộng và sâu
Đề phòng khi dùng Norash Cream
Chỉ dùng ngoài da;

Hướng dẫn dùng thuốc có thành phần Calamine

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Tác dụng của Calamine

Calamine được sử dụng để giảm ngứa, đau và khó chịu khi da bị kích ứng nhẹ, chẳng hạn như những kích ứng gây ra bởi chất độc của cây thường xuân, sồi độc, và chất độc của cây thù du. Thuốc này cũng làm khô vết rỉ và chảy nước gây ra bởi chất độc của cây thường xuân, sồi độc, và chất độc của cây thù du.

Calamine chỉ sử dụng ngoài da. Không được nuốt và không làm dính vào mắt hoặc niêm mạc như bên trong miệng, mũi, bộ phận sinh dục hoặc khu vực hậu môn.

Để sử dụng Calamine dạng sữa dưỡng da:

  • Lắc kỹ trước khi dùng.
  • Thấm ướt một bông gạc với sữa dưỡng da.
  • Sử dụng gạc làm ẩm để bôi sữa dưỡng da vào vùng da bị bệnh.
  • Để thuốc khô trên da.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Calamine

Liều lượng thuốc này sẽ khác nhau đối với các bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Các thông tin sau đây chỉ bao gồm liều lượng trung bình của loại thuốc này. Nếu liều lượng của bạn là khác nhau, không thay đổi nó, trừ khi có sự chỉ định khác từ bác sĩ của bạn.

Lượng thuốc mà bạn dùng phụ thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn uống mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều, và thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào bệnh của bạn.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Calamine có những dạng và hàm lượng sau:

Sữa dưỡng da: 100 mL.

Thận trọng khi dùng Calamine

Trước khi dùng calamine, báo với bác sĩ:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với Calamine hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Calamine

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Calamine

Khi dùng với liều lượng nhỏ, chế phẩm này không có tác dụng phụ phổ biến. Gọi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra trong khi dùng Calamine:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.


Hướng dẫn dùng thuốc có thành phần Cetrimide

Nhóm thuốc
Thuốc sát khuẩn
Thành phần
Cetrimide
Dược lực của Cetrimide
Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB).
Tác dụng của Cetrimide

Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB). Dưới dạng dung dịch 1-3%, cetrimide là loại thuốc sát khuẩn tốt nhất để làm sạch vết thương do tai nạn giao thông.

Kem sát khuẩn là một loại thuốc sát khuẩn dịu nhẹ được sử dụng để điều trị vết bỏng nhẹ, vết bỏng nước nhẹ, vết thương, vết cắt, vết trầy xước nhẹ.

Thoa lớp kem mỏng và đều lên bề mặt của vùng da bị thương.

Tiếp tục sử dụng cho đến khi các triệu chứng của vết thương biến mất.

Không có sự khác biệt trong việc sử dụng thuốc này ở người lớn, trẻ em hoặc người cao tuổi.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Chỉ định khi dùng Cetrimide
- Dưới dạng dung dịch 1-3%, cetrimide là loại thuốc sát khuẩn tốt nhất để làm sạch vết thương do tai nạn giao thông.
- Kem sát khuẩn là một loại thuốc sát khuẩn dịu nhẹ được sử dụng để điều trị vết bỏng nhẹ, vết bỏng nước nhẹ, vết thương, vết cắt, vết trầy xước nhẹ.
Cách dùng Cetrimide
Dùng ngoài da
Rửa vết thương
Người lớn: thoa thuốc dạng dung dịch nước 0,1-1% hoặc thuốc kem 0,5% lên vùng da bị thương.
Dùng ngoài da
Viêm da tiết bã nhờn
Người lớn: thoa dung dịch thuốc gội đầu 10% lên da đầu.
Thoa lớp kem mỏng và đều lên bề mặt của vùng da bị thương.
Tiếp tục sử dụng cho đến khi các triệu chứng của vết thương biến mất.
Không có sự khác biệt trong việc sử dụng thuốc này ở người lớn, trẻ em hoặc người cao tuổi.
Thận trọng khi dùng Cetrimide

Nếu bạn để cho loại kem này dính vào mắt, rửa mắt với nhiều nước dưới dòng nước đang chảy.

Nếu bạn nuốt phải loại thuốc này, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay.

Cồn cetearyl có thể gây ra phản ứng da tại chỗ, ví dụ như viêm da tiếp xúc.

Các hydroxybenzoate có thể gây ra phản ứng dị ứng muộn (ví dụ như phát ban).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc của Cetrimide

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Cetrimide
Kích ứng da
Phát ban da
Phát ban da
Da đỏ hoặc ngứa