Calamine được sử dụng để giảm ngứa, đau và khó chịu khi da bị kích ứng nhẹ, chẳng hạn như những kích ứng gây ra bởi chất độc của cây thường xuân, sồi độc, và chất độc của cây thù du. Thuốc này cũng làm khô vết rỉ và chảy nước gây ra bởi chất độc của cây thường xuân, sồi độc, và chất độc của cây thù du.
Calamine chỉ sử dụng ngoài da. Không được nuốt và không làm dính vào mắt hoặc niêm mạc như bên trong miệng, mũi, bộ phận sinh dục hoặc khu vực hậu môn.
Để sử dụng Calamine dạng sữa dưỡng da:
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều lượng thuốc này sẽ khác nhau đối với các bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Các thông tin sau đây chỉ bao gồm liều lượng trung bình của loại thuốc này. Nếu liều lượng của bạn là khác nhau, không thay đổi nó, trừ khi có sự chỉ định khác từ bác sĩ của bạn.
Lượng thuốc mà bạn dùng phụ thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn uống mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều, và thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào bệnh của bạn.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Calamine có những dạng và hàm lượng sau:
Sữa dưỡng da: 100 mL.
Trước khi dùng calamine, báo với bác sĩ:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Khi dùng với liều lượng nhỏ, chế phẩm này không có tác dụng phụ phổ biến. Gọi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra trong khi dùng Calamine:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB). Dưới dạng dung dịch 1-3%, cetrimide là loại thuốc sát khuẩn tốt nhất để làm sạch vết thương do tai nạn giao thông.
Kem sát khuẩn là một loại thuốc sát khuẩn dịu nhẹ được sử dụng để điều trị vết bỏng nhẹ, vết bỏng nước nhẹ, vết thương, vết cắt, vết trầy xước nhẹ.
Thoa lớp kem mỏng và đều lên bề mặt của vùng da bị thương.
Tiếp tục sử dụng cho đến khi các triệu chứng của vết thương biến mất.
Không có sự khác biệt trong việc sử dụng thuốc này ở người lớn, trẻ em hoặc người cao tuổi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Nếu bạn để cho loại kem này dính vào mắt, rửa mắt với nhiều nước dưới dòng nước đang chảy.
Nếu bạn nuốt phải loại thuốc này, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay.
Cồn cetearyl có thể gây ra phản ứng da tại chỗ, ví dụ như viêm da tiếp xúc.
Các hydroxybenzoate có thể gây ra phản ứng dị ứng muộn (ví dụ như phát ban).
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.