Smecta

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Thành phần
Diosmectite
Dạng bào chế
Bột pha hỗn dịch uống
Dạng đóng gói
Hộp 30gói x 3;760g
Sản xuất
Beaufour Ipsen Industrie - PHÁP
Đăng ký
Beaufour Ipsen International
Số đăng ký
VN-7065-02
Chỉ định khi dùng Smecta
Dược lực học
Với cấu trúc từng lớp và độ nhầy cao, diosmectit có khả năng bao phủ niêm mạc tiêu hóa rất lớn. Diosmectit tương tác với glycoprotein của chất nhầy làm tăng sức chịu đựng của lớp gel dính trên niêm mạc khi bị tấn công. Nhờ tác động trên hàng rào niêm mạc tiêu hóa và khả năng bám cao nên diosmectit bảo vệ được niêm mạc tiêu hóa.Diosmectit không cản quang, không nhuộm màu phân, và với liều lượng thông dụng, Diosmectit không làm thay đổi thời gian vận chuyển sinh lý của ruột.Dược động học Diosmectit không được hấp thu và thải ra theo đường tiêu hóa. Chỉ định
Điều trị triệu chứng đau của bệnh thực quản-dạ dày-tá tràng và đại tràng. 
Tiêu chảy cấp và mãn tính ở trẻ con và người lớn.
Cách dùng Smecta
Trẻ em 
Dưới 1 tuổi : 1 gói/ngày.1 đến 2 tuổi: 1-2 gói/ngày. 
Trên 2 tuổi : 2-3 gói/ngày. 
Thuốc có thể hòa trong bình nước (50 ml) chia trong ngày hoặc trộn đều trong thức ăn sệt. Người lớn: Trung bình, 3 gói/ngày, hòa trong nửa ly nước. 
Thông thường nếu tiêu chảy cấp tính, liều lượng có thể tăng gấp đôi khi khởi đầu điều trị.  Nên sử dụng
Sau bữa ăn ở viêm thực quản.
Xa bữa ăn ở các bệnh khác. 
Thụt rửa giữ lại: 1 đến 3 lần thụt rửa/ngày, mỗi lần hòa 1 đến 3 gói trong 50 đến 100 ml nước ấm.
Chống chỉ định với Smecta
Quá mẫn với thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ của Smecta
Có thể gây ra hoặc làm tăng táo bón nhưng rất hiếm, điều trị vẫn có thể tiếp tục với liều lượng giảm.
Đề phòng khi dùng Smecta
Phải bù nước nếu cần (bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch) tùy theo tuổi, cơ địa bệnh nhân và tầm quan trọng của tiêu chảy.

Hướng dẫn dùng thuốc có thành phần Diosmectite

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Thành phần
Diosmectit 3g
Chỉ định khi dùng Diosmectite
Dược lực học
Với cấu trúc từng lớp và độ nhầy cao, diosmectit có khả năng bao phủ niêm mạc tiêu hóa rất lớn. Diosmectit tương tác với glycoprotein của chất nhầy làm tăng sức chịu đựng của lớp gel dính trên niêm mạc khi bị tấn công. Nhờ tác động trên hàng rào niêm mạc tiêu hóa và khả năng bám cao nên diosmectit bảo vệ được niêm mạc tiêu hóa.Diosmectit không cản quang, không nhuộm màu phân, và với liều lượng thông dụng, Diosmectit không làm thay đổi thời gian vận chuyển sinh lý của ruột.Dược động học Diosmectit không được hấp thu và thải ra theo đường tiêu hóa. Chỉ định
Điều trị triệu chứng đau của bệnh thực quản-dạ dày-tá tràng và đại tràng. 
Tiêu chảy cấp và mãn tính ở trẻ con và người lớn.
Cách dùng Diosmectite
Trẻ em 
Dưới 1 tuổi : 1 gói/ngày.1 đến 2 tuổi: 1-2 gói/ngày. 
Trên 2 tuổi : 2-3 gói/ngày. 
Thuốc có thể hòa trong bình nước (50 ml) chia trong ngày hoặc trộn đều trong thức ăn sệt. Người lớn: Trung bình, 3 gói/ngày, hòa trong nửa ly nước. 
Thông thường nếu tiêu chảy cấp tính, liều lượng có thể tăng gấp đôi khi khởi đầu điều trị.  Nên sử dụng
Sau bữa ăn ở viêm thực quản.
Xa bữa ăn ở các bệnh khác. 
Thụt rửa giữ lại: 1 đến 3 lần thụt rửa/ngày, mỗi lần hòa 1 đến 3 gói trong 50 đến 100 ml nước ấm.
Tác dụng phụ của Diosmectite
Có thể gây ra hoặc làm tăng táo bón nhưng rất hiếm, điều trị vẫn có thể tiếp tục với liều lượng giảm.
Đề phòng khi dùng Diosmectite
Phải bù nước nếu cần (bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch) tùy theo tuổi, cơ địa bệnh nhân và tầm quan trọng của tiêu chảy.

Các thuốc khác có thành phần diosmectite