BRN science Co., Ltd. - HÀN QUỐC

Borambio

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus
  • Dạng thuốc: Cốm pha dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-13517-11

Cerepone

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefprozil
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-15742-12

Cevinale

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefradine
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12898-11

Cirring

  • Thành phần: Cao Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15247-12

Clicin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Clonixin lysinate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13525-11

Colmitine

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Crystallized Glucosamin sulfate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-13519-11

Elrygel Gel

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Erythromycin
  • Dạng thuốc: Gel
  • Số đăng ký: VN-15248-12

Epidolle

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15255-12

Flomate

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Phloroglucinol
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13522-11

Gintarin

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15249-12

Lysomole

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Lysozyme chloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12895-11

Maecran

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen, Mangan sulfat
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15250-12

Magovite

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12900-11

Mediperan

  • Thành phần: Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15251-12

Mezondin

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15741-12

Mosismin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: DL-Methionine ........ 9.2mg L-Leucine .............. 9.15mg L-Valine ................... 5.0mg L-Isoleucine ............. 5.0mg L-Threonine ............. 5.0mg L-Tryptophan............ 5.0mg L-Phenylalanine....... 5.0mg Lysinehydrochloride 25.0 mg Retinol palmitate... 1.000IU Ergocalciferol........... 100IU Tocopherolacetat.... 5.0mg Thiamine nitrate....... 2.5mg Riboflavin................... .5mg Nicotinamide.......... 10.0mg Pyridoxin HCl......... 5.0mg Calcium pantothenat 2.5mg Cyanocobalamin .... 0.5mcg Folic acid .............. 100mcg Ascorbic acid.......... 25.0mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15744-12

Neucarmin

  • Thành phần: Casein hydrolysate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-15252-12

Neuraject

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15254-12

Silgoma

  • Thành phần: L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-14020-11

SK Albumin 20%

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Albumin (Human)
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15743-12