Celogen Pharma Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ

Gelodime

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Calcium, Phosphorus, Kali, Đồng, Magnesium, Manganese, Kẽm, L-Lysine, Glutamic acid
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15870-12

Haemiron

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Protein Hydrolysate, L Lysin monohydrochloride, Kẽm sulfate, Sắt cholin citratrate, Thiamin Hydrochloride, Riboflavin Sodium phosphate, Pyridoxine Hydrochloride, Vitamin B12, Niacinamide, Dexpanthenol
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-15028-12

Haemiron-Z

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Carbonyl Iron, Folic Acid, Vitamin B12, Zinc Sulphate Monohydrate
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng gelatin
  • Số đăng ký: VN-9592-10

Hopsexa

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Adefovir dipivoxil
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5130-10

Kid F

  • Thành phần: Vitamin A, B1, B2, B6, D3, B3, B5, L-Lysin Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-10869-10

Lanceto

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lansoprazole
  • Dạng thuốc: Viên nang-30mg
  • Số đăng ký: VN-1721-06

Lelocin 5

  • Thuốc điều trị đau nửa đầu
  • Thành phần: Flunarizin dihydroclorid
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-13044-11

Lopefort

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Loratadine
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-13577-11

Loriquick 100

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefpodoxime proxetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12350-11

Loriquick 200

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefpodoxim proxetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13045-11

Mexams 10

  • Thành phần: Montelukast sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-13046-11

Mexams 5

  • Thành phần: Montelukast sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-13047-11

Mytavist Kid

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A (palmitat), D3, B1 (thiamin hydroclorid), B2 (riboflavin natri phosphat), B6 (pyridoxin hydroclorid), PP, B5 (D-panthenol)
  • Dạng thuốc: Xi rô
  • Số đăng ký: VN-8043-09

Mytavist Max

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A (acetate), Vitamin B1, B2, B6, D3, PP
  • Dạng thuốc: Viên nén bao
  • Số đăng ký: VN-8044-09

Ninzats 250

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim Acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12278-11

Ninzats 500

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim Acetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11760-11

Noraquick 300

  • Thành phần: Gabapentin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-14635-12

Oftofacin 20

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13655-11

Omecelo

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Omeprazole
  • Dạng thuốc: Viên nang-20mg
  • Số đăng ký: VN-1722-06

Ornipyl

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamin sulfate posstasium chloride
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-12347-11