Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar - VIỆT NAM
Bypro 50 mg
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Bicalutamide 50 mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN3-221-19
Busulfan Injection
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Busulfan 60mg/10ml
- Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
- Số đăng ký: VN3-86-18
Propofol 1% Kabi
- Thuốc gây tê, mê
- Thành phần: Mỗi 20ml chứa: Propofol 200mg
- Dạng thuốc: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN-21383-18
Gemita 1g
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 1g
- Dạng thuốc: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-21384-18
Imipenem Cilastatin Kabi
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-21382-18
Lidocain Kabi 2%
- Thuốc gây tê, mê
- Thành phần: Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VD-31301-18
Biplasma 5%
- Thành phần: Các acid amin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VD-11833-10
Calcifore
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calci Glubionat 687,5mg (tương đương 45mg hay 1,12mmol Canxi nguyên tố)
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
- Số đăng ký: VD-11240-10
Ceftazidime Kabi 0,5g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftazidime
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-13541-11
Ceftazidime Kabi 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftazidime
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-13542-11
Ceftazidime Kabi 2g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftazidime
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-13543-11
Flumazenil Kabi 0,1mg/ml
- Thuốc cấp cứu và giải độc
- Thành phần: Flumazenil
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN-15785-12
Granisetron Kabi 1mg/1ml
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Granisetron hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-14047-11
Natri clorid 3%
- Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
- Thành phần: Natri clorid 3g
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VD-11243-10
Nudipyl 1G
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Piracetam 1g
- Số đăng ký: VD-11245-10
Panamino
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Các axit amin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VD-11246-10
Piperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0,25mg
- Thành phần: Piperacillin, Tazobactam
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-12927-11
Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Piperacilin, Tazobactam
- Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-13544-11
Propofol 1% Fresenius
- Thuốc gây tê, mê
- Thành phần: Propofol
- Dạng thuốc: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-12926-11
Rocuronium Kabi 10mg/ml
- Thành phần: Rocuronium bromide
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm, tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-13540-11