Dongkoo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC

Amepox soft capsule

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: L-Cystine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-7341-08

Bishepa Soft Capsule

  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-8725-09

Bisnang

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin hemihydrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12483-11

Braforce

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-4643-07

Butidec

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Sodium hyaluronate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12484-11

Donatryl Soft Capsule

  • Thành phần: Natri Chondroitin sulfat, Fursultiamin, Tocoferol acetat, Nicotinamid, Pyridoxin HCl, Calcium pantothenat, Riboflavin Butyrat, Gama- Oryzanol, Cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-5309-10

DONGKOO Calcium

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Seaweed Calcium 125mg, Shell Calcium 75mg, Soybean oil 124,5mg, Refined Fish oil (DHA 12%, EPA 18%)75mg, Soybean Germ Extract powder 20mg, Garlic oil 20mg, D – Alpha Tocopherol 20mg, Chito oligosaccharid powder 15mg, Soybean lecithin 10mg, Bee’s Wax 10mg, Casein Phosphopeptide 5mg, Vitamin D3 0,25 mg, (Canxi tảo biển, canxi vỏ sò, dầu đậu nành, dầu cá tinh chế, bột chiết xuất từ mầm đậu, dầu tỏi, vitamin E, lecithin từ đậu nành, sáp ong, Casein phosphodipeptid, vitamin D3)
  • Số đăng ký: 2508/2007/YT- CNTC/23/3/2007

Dongkoo Cefaclor

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-8003-03

Dongkoo Roxithromycin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Roxithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6407-02

Gurocal 250mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamin sulfat kết tinh
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-11077-10

Gurocal 500mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamin sulfate kết tinh
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-13713-11

Heparos

  • Thành phần: L-Cysteine; Choline bitartrate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15060-12

Hespa

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-ornithine L-aspartate, Dịch chiết tỏi, Vitamin A, Evening Primrose Oil
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-6054-01

Kosena

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Cao ginseng
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-5987-01

Kozhi

  • Thành phần: Cao Linh chi
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-6377-02

Minisone cream

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Betamethasone Dipropionate; Clotrimazole; Gentamicine sulfate
  • Dạng thuốc: Kem bôi da
  • Số đăng ký: VN-7389-08

Mizatin cap

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Nizatidine
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-5390-10

Newdipine Tablet

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Amlodipine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-4002-07

Oxciu

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13141-11

Sazopin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Clonixin lysinate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13714-11