Glaxo Wellcome Production - PHÁP

Arixtra®

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Fondaparinux natri
  • Dạng thuốc: Thuốc Arixtra® có dạng sirô và hàm lượng:
    • 5mg/0,5ml;
    • 5mg/0,4ml;
    • 5mg/0,6ml;
    • 10mg/0,8ml.
     
  • Số đăng ký: VN-3993-07

Augmentin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, Clavulanic acid
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-7227-02

Augmentin 1g/125mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, Clavulanic acid
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-7228-02

Augmentin 391,55mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, clavulanate potassium
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-7596-03

Augmentin 500mg/62,5mg For Adults

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline, Kali Clavulanate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-3011-07

Clamoxyl 250mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-7893-03

Clamoxyl 250mg/5ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-7892-03

Depakine 400mg/4ml

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Natri Valproate
  • Dạng thuốc: Thuốc bột đông khô + dung môi pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-4608-07

Fraxiparine 0,3ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Nadroparin Calcium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14178-11

Fraxiparine 0.4ml

  • Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử
  • Thành phần: Nadroparin Calcium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14682-12

Fraxiparine 2850IU/0.3ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Nadroparin Calcium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-2850IU/0.3ml
  • Số đăng ký: VN-1323-06

Fraxiparine 3800IU/0.4ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Nadroparin Calcium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-3800IU/0.4ml
  • Số đăng ký: VN-1324-06

Fraxiparine 5700IU/0.6ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Nadroparin Calcium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-5700IU/0.6ml
  • Số đăng ký: VN-1325-06

Relenza

  • Thành phần: Zanamivir
  • Dạng thuốc: Bột dùng cho khí dung
  • Số đăng ký: VN-3994-07

Seretide Evohaler

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Salmeterol (25mcg/liều), Fluticasone (125mcg/liều)
  • Dạng thuốc: Dung dịch xịt mũi
  • Số đăng ký: VN-8150-04

Ventolin

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Salbutamol sulphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch xịt định liều
  • Số đăng ký: VN-6166-08

Ventolin 100mcg/liều

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Salbutamol
  • Dạng thuốc: Thuốc xịt phân liều
  • Số đăng ký: VN-7561-03

Zantac Effervescent Tablets

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Ranitidine
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi
  • Số đăng ký: VN-9063-04

Zentel 200mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Albendazole
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6731-02

Seretide Evohaler 25/125mcg

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Fulticasone propionate,Salmeterol
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch xịt định liều
  • Số đăng ký: VN-8711-09