Siu Guan Chem Ind Co., Ltd - ĐÀI LOAN (TQ)

Siliverine Cream

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Silver Sulfadiazine
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-15633-12

Siuguanatenol F.C tablets

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atenolol
  • Dạng thuốc: Viên bao phim-100mg
  • Số đăng ký: VN-2491-06

Siuguandexaron injection

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Sodium Phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14810-12

Siuguangenta Injection

  • Thành phần: Gentamycin sulfat; Lidocain HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11326-10

Siuguanquardisone Cream

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Betamethasone valerate, Gentamicin sulfate, Tolnaftate, Iodochlorhydoxyquin
  • Dạng thuốc: Kem bôi da
  • Số đăng ký: VN-5098-07

Siuguanserra E.C tablets

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Serratiopeptidase
  • Dạng thuốc: Viên bao tan trong ruột-5mg
  • Số đăng ký: VN-2492-06

Siuhepar Capsule

  • Thành phần: Exsicated Fructus Cardui Mariae ext
  • Dạng thuốc: Viên nang-150mg Silymarin
  • Số đăng ký: VN-3771-07

Siulora tablet

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Loratadine
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5763-08

Siunurotin tablets

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Benzbromarone
  • Dạng thuốc: Viên nén-50mg
  • Số đăng ký: VN-2493-06

Siutamid

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Metoclopramide
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-10mg/2ml
  • Số đăng ký: VN-0624-06

Siutamid Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Metoclopramide hydrochloride
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-13871-11

Siuvifort

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin B1, B6, B12
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-1040-06

Sivkort Retard

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Triamcinolone acetonid
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14369-11

Suopinchon

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thành phần: Furosemide
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-20mg/2ml
  • Số đăng ký: VN-0625-06

Suopinchon Injection

  • Thành phần: Furosemide
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-13873-11

Surso

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Dextromethorphan, glycerylguaicolat, DL-Methyl Ephedrine, Chlorpheniramine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5826-01

Surso injection

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Dextromethorphan Hydrobromide; Glyceryl Guaicolate; DL-MethylEphedrine Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-16055-12

Suwelin

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Cimetidine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-300mg/2ml
  • Số đăng ký: VN-0626-06

Suwellin Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Cimetidine
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-13874-11

Tranexamic acid

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Acid tranexamic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Viên nang; Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5827-01