Taiwan Biotech Co., Ltd - ĐÀI LOAN (TQ)

Aminol

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid Amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-10363-05

Aminol S Injection

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid Amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-9750-05

Aminol V Injection

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid Amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-9751-05

Amiphargen

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Glycyrrhizinate monoammonium, Glycin, L-cystein.HCl.H2O
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-12681-11

Amiphargen Film Coated Tablets

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Glycyrrhizinate monoammonium, Glycine, DL-Methionine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-7384-08

Biocupan injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Hyoscine butylbromide
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8524-04

Cbikapril Tablets 25mg

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Captopril
  • Dạng thuốc: Viên nén-25mg
  • Số đăng ký: VN-2252-06

Cero capsules 250 mg 'ST'

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7235-02

Cinoloxin I.V. Infusion 2mg/ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-200mg/100ml
  • Số đăng ký: VN-2513-06

Davixon

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5119-07

Dextrose Injection 5%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Dextrose
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-7385-08

Glycetose Injection S.T

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glycerin, Fructose, natri chloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-3276-07

Lactated Ringer's Injection "Sintong"

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Calci clorid, Kali clorid, Natri clorid, Natri lactat
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-7386-08

Litapitam Granules for Oral Solution 2400mg "LITA"

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Cốm pha dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-13886-11

Ownbaby Injection 10mg/ml

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Ritodrin Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-4640-07

Ownbaby tablets 10mg

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Ritodrin Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-4641-07

Pantogen Injection Sintong

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Thiamine hydrochloride, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Niacinamide, Acid ascorbic, D-Pantothenol, L-Cystein
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8667-04

Phytonadione

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phytomenadione
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-10mg/ml
  • Số đăng ký: VN-0658-06

Phytonadione Injection 10mg "Sintong"

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phytonadione
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13887-11

SABS Injection for I.V.Infusion

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-5121-07