Wuhan Grand Pharm Goup Co., Ltd - TRUNG QUỐC

Vitamin C

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid Ascorbic
  • Dạng thuốc: Viên sủi; Viên nén bao phim; Viên nén ngậm; Dung dịch tiêm;Viên nang cứng;Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: VN-3675-07

Ampicillin Sodium for injection BP 1gm

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ampicillin sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15662-12

Apotel

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: paracetamol
  • Dạng thuốc: dung dịch truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-15157-12

Avepzon

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15655-12

Bcloray

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Beclomethasone dipropionate
  • Dạng thuốc: Dung dịch khí dung
  • Số đăng ký: VN-14398-11

Belocat

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-15264-12

Bluti

  • Thành phần: Ticlopidine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12730-11

Ceftriaxone sodium

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-16089-12

Ciprofloxacin Lactate Eye Drops 0,3%

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin lactate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-10631-10

Ciprofloxacin Lactate injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin lactate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15660-12

Clarimom

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Esomeprazole
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-13428-11

Conemun

  • Thành phần: Propiverine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12732-11

Cyzina Injection

  • Thành phần: Norepinephrine bitartrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13920-11

Dexamethasone Sodium Phosphate inj

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Sodium Phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12740-11

Dohumic injection

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dopamine HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15657-12

Gentamicin Sulfate

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10404-05

Gluxezi 900mg

  • Thành phần: Reduced L-Glutathione
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12739-11

Greenpio

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Pioglitazone hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12733-11

Harcepime

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefepime HCl
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-16086-12

Harbitaxime

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15656-12