Khoáng chất và Vitamin

Natri florid

  • Khoáng chất và Vitamin

L-lysine

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: L-lysine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm; si rô

Aminosteril® N - Hepa 8%

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% có dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, chai 500 ml.

Sắt dextran

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Sắt dextran có dạng thuốc tiêm với hàm lượng 100mg/ml.

Sữa Isomil®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Sữa Isomil ® có những dạng và hàm lượng sau:
    • Bột đậu nành Similac Soy Isomil 1,45 – LB (658 g), 2,13 – LB (964 g);
    • Chế phẩm Similac Soy Isomil sẵn sàng để uống: chai 2-fl-oz (59 ml).
     

PasAli-G.A®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc PasAli-G.A® có dạng viên nang.

Completia® Diabetic Multivitamin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Completia® Diabetic Multivitamin có dạng viên nang (90 viên nang/1 hộp).

Nextg Cal

  • Khoáng chất và Vitamin

Calci - D3

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VD-31105-18

REVETIZE®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc Revetize® có dạng viên nang.

Mibezisol®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc Mibezisol® có dạng thuốc bột uống hàm lượng 2,74 g.

Vitamin B15

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Vitamin B15 có dạng viên nang và hàm lượng 50mg.

Keamine®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc Keamine® có dạng viên nén bao phim.

Chongwae Evasol®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc Chongwae Evasol® có dạng dung dịch tiêm truyền 250 ml, 500 ml.

Fezidat

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid Folic 350mcg; Sắt fumarat 305mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VD-31323-18

Homtamin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Pyridoxin HCl 2mg; Nicotinamid 20mg; Calci pantothenat 10mg; Cyanocobalamin 5mcg; Acid Folic 100mcg; Retinol palmitat 4000 I.U; Ergocalciferol 400 I.U; Tocopherol acetat 15mg; Acid Ascorbic 75mg; Thiamin hydoclorid 2mg; Riboflavin 2mg
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-31320-18

Mekomorivital®

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Thuốc Mekomorivital® có dạng viên nang.

Canxi lactate

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Dạng thuốc: Canxi lactate có ở dạng viên nén.

Sulpat Syrup

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat monohydrat) 10mg
  • Dạng thuốc: Sirô
  • Số đăng ký: VN-21590-18

Farzincol F

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 140mg) 20mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-31095-18