Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng

Genoptic Liquifilm

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0,3%
  • Số đăng ký: VN-1574-06

Gentadex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
  • Số đăng ký: VN-15318-12

Gentadexan

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone, Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai
  • Số đăng ký: VNA-4736-02

Gentamicin 0.3%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-0865-06

Gentamicin 0,3%-3mg/ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt tai
  • Số đăng ký: VN-7549-03

Gentamicin 0,3%-5ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: V127-H12-05

Gentamicin eye ointment

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ tra mắt
  • Số đăng ký: VN-8363-04

Genteye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethason natri phosphat, Neomycin sulphat, Phenyl mercuric nitrat
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai
  • Số đăng ký: VN-5521-08

Gentinex 0,3%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-0216-06

Geribron

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Myrtol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-5744-08

Ghimax 0,05%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mũi
  • Số đăng ký: V786-H12-05

Gifloxin Eye/Ear Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai
  • Số đăng ký: VN-4966-10

Gluco Vita C

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Glucose, Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên nén ngậm
  • Số đăng ký: VNA-2158-04

Glus C 50mg

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Glucose, Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên nén ngậm
  • Số đăng ký: VNA-1639-04

Goldbracin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14478-12

Gom Gom 3mg/ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ciprofloxacin HCL
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13694-11

Go-on

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Sodium hyaluronate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm khớp
  • Số đăng ký: VN-11020-10

Govarom

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13144-11

Grammidin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gramicidin S
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-4993-07

Gynoternan

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Metronidazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin
  • Dạng thuốc: Hộp 1 vỉ 10 viên đặt phụ khoa
  • Số đăng ký: VD-14489-11