Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 10
Sơn tra chế
- Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
- Thành phần: Sơn tra
- Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
- Số đăng ký: VD-33550-19
Solifen
- Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
- Thành phần: Solifenacin succinat 10mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-22365-19
Sodium Chloride Injection 0.9%
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Natri chlorid 0,9%
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN-22340-19
Smaxlatin - 20
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mỗi ống 20ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; Glycine 400mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VD-33608-19
SM. Cefradin 500
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefradin 500 mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33785-19
SM. Cefradin 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefradin 250 mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33784-19
Sitagliptin - 5A Farma 50mg
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33762-19
Sitagliptin - 5A Farma 100mg
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33761-19
SitaAPC 25
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33394-19
Siro Quy tỳ Hà Minh
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi chai 120ml chứa: Đảng sâm 4,34g; Bạch truật 8,68g; Hoàng kỳ 8,68g; Cam thảo 2,17g; Phục linh 8,68g; Viễn chí 0,87g; Toan táo nhân 8,68g; Long nhãn 8,68g; Đương quy 0,87g; Mộc hương 4,34g; Đại táo 2,17g
- Dạng thuốc: Siro
- Số đăng ký: VD-33711-19
Sinh mạch giao
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi 345ng cốm sinh mạch giao chứa: Cao khô hỗn hợp (tương đương với 0,13g hồng sâm, 0,66g mạch môn, 0,33g ngũ vị tử) 100mg; Bột hồng sâm 200mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33645-19
Sinh địa chế
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg
- Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
- Số đăng ký: VD-33332-19
Simecol
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi ml chứa: Simethicon 40mg
- Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VD-33279-19
Simbe
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33164-19
Silkbiron
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mỗi 10 gam kem chứa: Clotrimazol100 mg; Gentamicin (Dưới dạng Gentamicin sulfat) 10 mg;Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,43mg) 5 mg
- Dạng thuốc: Kem bôi da
- Số đăng ký: VD3-25-19
Shihero
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Sulpirid 50mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng (tím-xanh dương)
- Số đăng ký: VD-33515-19
Shampoo Ciclopirox
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mỗi 100ml dung dịch chứa Ciclopirox 1g
- Dạng thuốc: Dung dịch
- Số đăng ký: VD-33644-19
Seretide Evohaler DC 25/250 mcg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionate (dạng micronised) 250mcgThuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch
- Dạng thuốc: Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch
- Số đăng ký: VN-22403-19
Seoxolim
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-22417-19
Sendatron 250 microgram
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi 5ml chứa: Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 250 mcg
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-22374-19