Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 40
Atorpa 10
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33266-19
Atmuzyn 400
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 57mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33792-19
Atimupicin
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg
- Dạng thuốc: Kem bôi da
- Số đăng ký: VD-33402-19
Atdkox
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Mỗi 5 ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 30mg
- Dạng thuốc: Hỗn dịch
- Số đăng ký: VD-33813-19
Assogem
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 1000 mg
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN3-230-19
Asodinac
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Diclofenac natri micronized 100mg
- Dạng thuốc: Viên đặt trực tràng
- Số đăng ký: VN-22247-19
Asmenide 1.0
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Entecavir 1mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: QLĐB-803-19
Asmenide 0.5
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Entecavir 0,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: QLĐB-802-19
Arthroease
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Mỗi gói 3g chứa glucosamin sulfat natri chlorid 1884mg tương đương với glucosamin 1178mg
- Dạng thuốc: Thuốc bột pha dung dịch uống
- Số đăng ký: VD-33756-19
Armten 90
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mỗi gói 1,5 g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg
- Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VD-33240-19
Armten 200
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33239-19
Armeton 750
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Nabumeton 750mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33238-19
Armbalin 150
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Pregabalin 150mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33237-19
Arip tablet 10mg
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Aripiprazole 10 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-22478-19
Ardon
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi ống 10 ml dung dịch uống chứa: L-Arginin L-aspartat 5 g
- Dạng thuốc: Dung dịch uống
- Số đăng ký: VD-33147-19
Apizit
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mỗi 10g chứa: Adapalen 10mg
- Dạng thuốc: Gel
- Số đăng ký: VD-33265-19
Apixodin DT 120
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Fexofenadin hydroclorid 120mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33264-19
Apidogrel-F
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin (dưới dạng Microencapsulated Aspirin) 100mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33263-19
Antivomi
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Dimenhydrinate 50 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33521-19
Anthracin
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Epirubicin hydroclorid 10 mg/5ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VN3-222-19