Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 45

Magnesium lactat dihydrat

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Magnesium lactat dihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén - 470mg

Olodaterol

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Olodaterol

Natri diquafosol

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Diquafosol sodium
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt; Dung dịch nhỏ mắt

Prothionamide

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Prothionamid
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim

Natri alendronate

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Natri alendronat
  • Dạng thuốc: Viên nén

Guaiacol

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Guaiacol
  • Dạng thuốc: viên nén, siro, hỗn dịch uống

Anhydrous Benzoyl Peroxide

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Anhydrous Benzoyl Peroxid
  • Dạng thuốc: Kem bôi da; Gel bôi da; Hỗn dịch bôi da

methyl salicylate

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: methyl salicylat

Povidone iode

  • Thuốc sát khuẩn
  • Thành phần: Povidon iod
  • Dạng thuốc: dung dịch dùng ngoài, gel bôi da, thuốc mỡ

Valacyclovir

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Valacyclovir

Dequalinium

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Dequalinium chloride
  • Dạng thuốc: Viên đặt âm đạo

Dabigatran etexilate

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dabigatran etexilate
  • Dạng thuốc: Viên nang

Noradrenalin

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Noradrenalin (norepinephrine)
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền: Noradrenalin acid tartrat 2 mg/ml; 200 microgam/ml; noradrenalin D - bitartrat monohydrat 8 mg/4 ml; 1 mg/ml.

Ephedrine hydrochloride

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Ephedrine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm ephedrin hydroclorid 30 mg/ml, ống 1 ml.

Rivastigmin

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Rivastigmine
  • Dạng thuốc: Viên nang

Memantin

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Memantine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim, Viên nang, Viên phóng thích kéo dài, Dung dịch uống

Ledipasvir

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ledipasvir
  • Dạng thuốc: Viên nén

Clidinium bromide

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Clidinium bromide + Chlordiazepoxide
  • Dạng thuốc: Viên nang, Viên nén

Chorionic gonadotrophine

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Gonadotrophine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm;Bột pha tiêm

Potassium clavulanate

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clavulanate Potassium
  • Dạng thuốc: Viên nén, dung dịch tiêm, viên phân tán, viên nhai được, bột pha tiêm