Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM

BifluidInjection

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. - Ngăn dưới: Moi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg).
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-22322-19

Aminofluid

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Hỗn hợp các acid amin, các chất điện giải, Glucose
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-15862-12

Aminoleban

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Arginine hydrochloride, L-Histidin hydrochloride, L-isoleucin, L-leucin, L-phenylamin, L-threonin, L-tryptophan, L-valin, glycin, L-alanin,
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VNB-3651-05

Amiparen 10

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: T tyrosin, L aspartic, acid L glutamic, L Serine, L Methionine, L histidin, L Proline, L Threonin,
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VD-1359-06

Amiparen 5

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-tyrosin, acid L-aspartic, acid L-glutamic, L-serin, L-Methionine, L-histidin, L-phenylolamin, L-isoleucin, L-valin, L-Arginine
  • Dạng thuốc: Dung dịch truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VNB-3652-05

ARTCEREB Irrigation and Perfusion Solution for Cerebrospinal Surgery

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: glucose, chất điện giải
  • Dạng thuốc: dung dịch tưới rửa trong phẫu thuật não-tủy sống
  • Số đăng ký: VN-14120-11

Bfluid Injection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: acid amin, glucose, chất điện giải và vitamin B1
  • Dạng thuốc: dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-15861-12

Dextrose 5%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glucose monohydrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VNB-0905-03

Dextrose 5% and sodium chloride 0,9%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Dextrose monohydrate, Natrichloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tm
  • Số đăng ký: VNB-3653-05

Glucolyte-2

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Chất điện giải và Glucose
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VD-12013-10

Glucose 10%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Dextrose monohydrate 10g hoặc Dextrose anhydrous 9,091g
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VD-12014-10

Glucose 5%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glucose Monohydrat 5g (hoặc Dextrose anhydrous 4,546g)
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyên tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VD-11354-10

Kidmin

  • Thành phần: L-tyrosin, acid L-aspartic, L-histidin, L-proline, L-theonin, L-isoleucin, L-ananin, L-Methionine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VNB-3658-05

Lactacted ringer's

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: calcium chloride dihydrate, potassium chloride, sodium chloride, sodium lactate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VNB-3659-05

Lactated ringer

  • Thành phần: Calcium chloride dihydrate, kali cloride, natri cloride, natri lactate
  • Số đăng ký: VD-12016-10

Mixid H injection

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glucose; nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải
  • Dạng thuốc: nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-14626-12

Mixid L injection

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glucose, nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải
  • Dạng thuốc: nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-14627-12

Neoparen No. 1 Injection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-14121-11

Neoparen No. 2 Injection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-14122-11

Pan aming

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Arginine hydrochloride, L-Histidin hydrochloride, L-isoleucin, L-Lysin hydrochloride, L-Methionine, L-Phenylamin, L-Threonin, L-Triptophan, L-Valin, D-Sorbitol, Glycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VNB-2036-04