Khoáng chất và Vitamin

Kuzokan

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Alpha lipoic acid 300mg
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-33793-19

Lactated Ringer's Injections

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,3 lOg; Potasium Chlorid 0,03 Og; Calcium chloride dihydrate 0,02g; Sodium chloride 0,600g
  • Dạng thuốc: Dung dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-22250-19

Hovinlex

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Thiamin nitrat 200mg; Pyridoxin hydrochlorid 100mg; Cyanocobalamin 1mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-33261-19

Hương phụ chế

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hương phụ
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
  • Số đăng ký: VD-33540-19

Gonsa salfic

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg; Acid folic 0,35mg
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-33732-19

Fumanic

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VD-33876-19

Ferouschat

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose complex) 50mg
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VD-33826-19

Exsanron

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Sắt fumarat 162mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-33903-19

Etinfo

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetat) 400IU
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-33441-19

Cyna Extra

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 2g chứa cao đặc Actiso (tương đương 100g lá tươi Actiso) 2,5g
  • Dạng thuốc: Thuốc cốm
  • Số đăng ký: VD-33140-19

CyanocobalamineInjection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Cyanocobalamine2000mcg/2ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-22469-19

Câu kỷ tử

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: Câu kỷ tử 1 kg
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
  • Số đăng ký: VD-33314-19

Cẩu tích chế

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: cẩu tích 1 kg
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
  • Số đăng ký: VD-33315-19

Catulus 300

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calci lactat pentahydrat 300mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-33884-19

Cam thảo chế

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 1 kg chứa: Cam thảo 1 kg
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu làm thuốc
  • Số đăng ký: VD-33313-19

Cảm sốt AT

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 100ml cao lỏng chứa: Khương hoạt 18 g; Phòng phong 18 g; Thương truật 18 g; Tế tân 6 g; Xuyên khung 12 g; Bạch chỉ 12 g; Sinh địa 12 g; Hoàng cầm 12 g; Cam thảo 12 g
  • Dạng thuốc: Cao lỏng
  • Số đăng ký: VD-33850-19

Calcium

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+)39 mg) 300 mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-33457-19

Bon-one tablet 0.25

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Alfacalcidol 0,25mcg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-22336-19

Amsurvit-C 1000

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: VD-33526-19

Alphavimin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi 5ml chứa:Lysin hydrochlorid 100mg; Thiamin hydrochlorid (Vitamin Bl) 1mg; Riboflavin sodium phosphat (Vitamin B2) 1,15mg ; Pyridoxin hydrochlorid (Vitamin B6) 2mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 133,35IU ; D,L-alpha-Tocopher yl acetat (VitaminE) 5mg ;Ni
  • Dạng thuốc: Siro thuốc
  • Số đăng ký: VD-33138-19