Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng

Regatonic

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: L-Citrulline 10mg, Pyridoxine HCL 25mg, Vitamin E 25mg, N-acetyl-L-aspartic acid 25mg, Retinyl acetate (vitamin A) 2500IU, Cao Vaccinium myrtillus 100mg
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-18562-13

Relestat

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Epinastine HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN1-675-12

Rhinarin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ephedrine hydrochloride, sulfacetamide
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VNA-4006-01

Rhinex 0,05%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazoline nitrat
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mũi
  • Số đăng ký: V286-H12-06

Rhinil 0,5%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Phenylephrine
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VNB-0513-00

Rhisolin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VNA-4522-01

Rhisolin-2mg/ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazoline nitrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VD-3365-07

Rimonid eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Brimonidine Tartrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5542-10

Rin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai
  • Số đăng ký: VN-6570-02

Rohto Alguard

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chlorpheniramine, Tetrahydrozoline, dipotassium glycyrrhizinate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNB-1050-01

Rohto Antibacterial

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: sodium Sulfamethoxazole, Aminocaproic acid, dipotassium glycyrrhizinate, Chlorpheniramine
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5999-01

Rohto Kodomo soft

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Aminoethyl sulfonic, E Aminocaproic acid, Chlorpheniramine maleate, potassium L aspartat
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNB-2192-04

Rohto Zi lycée

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tetrahydrozoline, cyanocobalamin, Pyridoxine, potassium L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNB-1051-01

Rohto Zi phi

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tetrahydrozoline, Neostigmine, Allantoin, Pyridoxine, potassium L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNB-1052-01

Ronotix

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethason
  • Dạng thuốc: Hoonx dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12485-11

Rotifom

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Levofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13146-11

Rotis

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chlorpheniramine maleate, Dexpanthenol, dipotassium glycyrrhizinate, Tetrahydrozoline, Vitamin B6
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: V65-H12-06

Salmocalcin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Salmon Calcitonin tổng hợp
  • Dạng thuốc: Thuốc xịt mũi
  • Số đăng ký: VN1-582-11

Sambagold

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Berberine, Xylometazoline
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNB-0597-00

Samchundangtoracin eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt-3mg/ml
  • Số đăng ký: VN-2460-06