Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 44
A.T Sodium phosphates
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi 15ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 7,2 g; Dibasic natri phosphat 2,7 g
- Dạng thuốc: Dung dịch uống
- Số đăng ký: VD-33397-19
3-Coenzyme
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin B6 (Pyridoxin HCI) 10 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50 mg; Vitamin B5 (calcium D-pantothenat) 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15 mg
- Dạng thuốc: Viên bao đường
- Số đăng ký: VD-33617-19
Idarucizumab
- Thuốc cấp cứu và giải độc
- Thành phần: Idarucizumab
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm/truyền 50 mg/mL
Carteolol
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Carteolol
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
Ferrous gluconate
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: Sắt gluconate
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim, viên nang, siro
Levodropizine
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Levodropizine
- Dạng thuốc: Viên nén
Ornidazol
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ornidazole
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim; Thuốc tiêm
EPA
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Acid Eicosapentaenoic
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
Natri Valproate
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Valproate sodium
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan ruột
Sulodexide
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Sulodexide
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
Natri chlorid
- Thuốc sát khuẩn
- Thành phần: Sodium chloride
- Dạng thuốc: dung dịch dùng ngoài, thuốc xịt mũi, thuốc súc miệng 0,9%
alpha-Tocopherol acetate
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: alpha tocopherol acetate
Zeaxanthin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Zeaxanthin
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Acid Gadoteric
- Thuốc dùng chẩn đoán
- Thành phần: Gadoteric acid
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
Ademetionine
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Ademetionin
- Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột 500 mg : 1 vỉ x 10 viên, Bột pha tiêm 500 mg/5 ml : 1 lọ bột đông khô + 5 mL dung môi
Oxetacaine
- Thuốc gây tê, mê
- Thành phần: Oxetacain
Calci glycerophosphat
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calci glycerophosphate
- Dạng thuốc: Viên nén, dung dịch uống
Nhôm hydroxyd
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Nhôm hydroxyd khô
- Dạng thuốc: Viên nhộng, viên nén, viên nén bao phim, hỗn dịch
Magnesi gluconat
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Magnesi gluconat
- Dạng thuốc: Viên nén; dung dịch uống
Gadoxetate disodium
- Thuốc dùng chẩn đoán
- Thành phần: Gadoxetate disodium