Thuốc tim mạch
Etamsylate (Dicynene)
- Thuốc tim mạch
Dopegyt
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Methyldopa
- Dạng thuốc: Dopegyt có dạng viên nén bao film và hàm lượng 250mg.
- Số đăng ký: VN-13124-11
Glyceryl trinitrate
- Thuốc tim mạch
Lypressin
- Thuốc tim mạch
Sắt sulfat
- Thuốc tim mạch
Dipyridamole
- Thuốc tim mạch
- Dạng thuốc: Dipyridamole có dạng viên nén.
Amiloride HCl
- Thuốc tim mạch
- Dạng thuốc: Thuốc amiloride HCl có những dạng và hàm lượng sau: amiloride hydrochloride 5 mg
@DOMAIN@ không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa
Loratadine
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Loratadin
- Dạng thuốc: Thuốc loratadine có dạng viên nang với hàm lượng 10 mg, 40 mg và 100 mg.
- Số đăng ký: VD-11362-10
Canrenone
- Thuốc tim mạch
Captopril
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Captopril
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-5483-01
Ajmaline
- Thuốc tim mạch
Rovacor®
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Lovastatin
- Dạng thuốc: Thuốc Rovacor® có dạng viên nén và hàm lượng 10mg, 20mg.
- Số đăng ký: VN-8418-04
Corticosteroid
- Thuốc tim mạch
- Dạng thuốc: Thuốc corticoid có những dạng và hàm lượng sau:
- Siro;
- Viên nén;
- Viên sủi bọt.
Brilinta®
- Thuốc tim mạch
- Dạng thuốc: Thuốc Brilinta® có dạng viên nén với hàm lượng 60 mg và 90 mg.
Isosorbide dinitrate + hydralazine
- Thuốc tim mạch
- Dạng thuốc: Isosorbide dinitrate + hydralazine có dạng viên nén gồm 2mg isosorbide dinitrate và 37,5mg hydralazine hydrochloride.
Xantinol nicotinate
- Thuốc tim mạch
Ubidecarenone
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ubidecarenone;Coenzyme Q10
- Dạng thuốc: Viên nang mềm; Viên nén; Viên nén bao phim
Accupril®
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Quinapril
- Dạng thuốc: Thuốc Accupril® có những dạng viên nén Accupril® hàm lượng 5 mg, 10 mg, 20 mg;
- Số đăng ký: VN-8689-04
Stugeron® Richter
- Thuốc tim mạch
- Dạng thuốc: Thuốc Stugeron® Richter có dạng viên nén với hàm lượng 25mg cinnarizine.
Quinidine
- Thuốc tim mạch