Thuốc tim mạch

Dorocardyl

  • Thuốc tim mạch
  • Dạng thuốc: Thuốc Dorocardyl có dạng viên nén, hàm lượng 40mg.

Triamterene

  • Thuốc tim mạch

Nitromint (khí dung)

  • Thuốc tim mạch
  • Dạng thuốc: Thuốc Nitromint có ở dạng khí dung (hay dạng xịt), hộp 1 chai 10g.

Icatibant

  • Thuốc tim mạch
  • Dạng thuốc: Icatibant có ở dạng dung dịch tiêm dưới da.

Rivaroxaban

  • Thuốc tim mạch

Trinitrine

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Trinitrine
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng; Viên nén

Haepril Forte

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-21369-18

Ldnil 10

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-21431-18

Amlodipine + Atenolol

  • Thuốc tim mạch

Nadolol + Bendroflumethiazide

  • Thuốc tim mạch
  • Dạng thuốc: Nadolol + Bendroflumethiazide có dạng viên nén và hàm lượng sau: nadolol 40mg/bendroflumethiazide 5mg, nadolol 80mg/bendroflumethiazide 5mg.

Cardiprin®

  • Thuốc tim mạch
  • Dạng thuốc: Thuốc Cardiprin® có dạng viên nén với hàm lượng 100mg.

Methyclothiazide

  • Thuốc tim mạch

Aprindine

  • Thuốc tim mạch

Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

  • Thuốc tim mạch

Abciximab

  • Thuốc tim mạch

Argatroban

  • Thuốc tim mạch

Aquiril MM 5

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-31360-18

Isosorbide dinitrate

  • Thuốc tim mạch

Bencyclane

  • Thuốc tim mạch

Nisoldipine

  • Thuốc tim mạch
  • Dạng thuốc: Nisoldipine có dạng viên nén với hàm lượng 8,5mg, 10mg, 17mg, 20mg, 25,5mg, 30mg, 34mg, 40mg.